--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghèo nàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghèo nàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghèo nàn
+ adj
destitute. poverty-stricken, miserable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghèo nàn"
Những từ có chứa
"nghèo nàn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
nghèo nàn
:
destitute. poverty-stricken, miserable
+
crepuscle
:
Lúc tảng sáng, lúc bình minhhe loved the twilightAnh ấy yêu khoảnh khắc bình minh
+
onrush
:
sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới
+
fox-burrow
:
hang cáo
+
démarche
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi